Có 2 kết quả:

錕鋙 kūn wú ㄎㄨㄣ ㄨˊ锟铻 kūn wú ㄎㄨㄣ ㄨˊ

1/2

Từ điển phổ thông

thanh bảo kiếm (vì Côn Ngô là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ)

Từ điển phổ thông

thanh bảo kiếm (vì Côn Ngô là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ)