Có 2 kết quả:
錕鋙 kūn wú ㄎㄨㄣ ㄨˊ • 锟铻 kūn wú ㄎㄨㄣ ㄨˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
thanh bảo kiếm (vì Côn Ngô là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
thanh bảo kiếm (vì Côn Ngô là tên một ngọn núi có loại sắt tốt dùng làm bảo kiếm nói trong sách cổ)
Bình luận 0